Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ị
ỉa
ỉa chảy
ỉa đùn
ỉa són
ỉa vãi
iai
ích
ích dụng
ích điểu
ích Đức
ích hữu
ích hữu có 3
ích kỷ
ích lợi
ích mẫu
ích xì
ịch
im
im ả
im ắng
im bẵng
im bặt
im gió
im ỉm
im lặng
im lìm
im lịm
im mồm
im phăng phắc
ị
1 đgt. ỉa (nói về trẻ em).
2 tt. Béo mập như sệ xuống: Người càng ngày càng ị ra.