Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ì
ì à ì ạch
ì ạch
ị
ỉa
ỉa chảy
ỉa đùn
ỉa són
ỉa vãi
iai
ích
ích dụng
ích điểu
ích Đức
ích hữu
ích hữu có 3
ích kỷ
ích lợi
ích mẫu
ích xì
ịch
im
im ả
im ắng
im bẵng
im bặt
im gió
im ỉm
im lặng
im lìm
ì
tt, trgt Trơ ra, không cử động, không hoạt động: Nói nó, nó cứ ì ra, ngồi một chỗ.