kull s.n. (kull|et, -, -a/-ene)
Người
hay vật thuộc một lớp, khóa, loại, bộ.bo.
- et kull med sykepleiere/studenter
- et kull med kattunger
- barnekull Lứa
trẻ con cùng sinh một năm.
- årskull Số người cùng tốt nghiệp
một niên khóa, đồng niên, cùng tuổi.