Bàn phím:
Từ điển:
 

kuling s.m. (kuling|en, -er, -ene)

Gió với vận tốc từ 10,8 đến 20,7 mét/giây.
- Det blåser kuling på kysten.
- liten/stiv/sterk kuling
Gió với vận tốc từ 10,8 đến 13,8 mét giây/ 13,9 đến 17,1 mét/giây/17,2 đến 20,7 mét/giây.
- kulingbyge s.fm. Cơn gió mạnh.