Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coiffe
coiffé
coiffer
coiffeur
coiffeuse
coiffure
coin
coin-coin
coincement
coincer
coïncident
coïncider
coïnculpé
coing
coït
coïter
coke
cokéfaction
cokéfiable
cokéfier
cokerie
col
col-de-cygne
cola
colature
colback
colbertiste
colchicine
colchique
colcotar
coiffe
danh từ giống cái
mũ, khăn (của phụ nữ)
vải lót mũ
(giải phẫu) màng trùm đầu (trẻ sơ sinh)
(thực vật học) chóp (rễ)
(thực vật học) mũ (của túi bào tử ở rêu)
(y học) chụp răng
đường viền gáy sách