|
seize /si:z/
động từ
- chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy
- to seize an opportunity: nắm lấy cơ hội
- to seize power: cướp chính quyền, nắm chính quyền
- tóm bắt (ai)
- nắm vững, hiểu thấu
- to seize the essence of the matter: nắm vững được thực chất của vấn đề
- cho chiếm hữu ((cũng) seise)
- (pháp lý) tịch thu, tịch biên
- (hàng hải) buộc dây
- to seize ropes together: buộc dây buồm lại với nhau
- to seize somebody up: buộc ai (vào cột buồm...) để đánh
- (kỹ thuật) bị kẹt, kẹt chặt
Idioms
-
to be seized by panic
-
to be seized with apoplexy
danh từ
|