Bàn phím:
Từ điển:
 
cohorte

danh từ giống cái

  • (thân mật) bọn, đám
    • Cohorte des invités: đám khách
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thế hệ, lứa, khóa
    • Cohorte des gens nés en 1945: thế hệ những người sinh năm 1945
  • (sử học) tiểu đoàn (cổ La Mã)