Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cohorte
cohue
coi
coiffant
coiffe
coiffé
coiffer
coiffeur
coiffeuse
coiffure
coin
coin-coin
coincement
coincer
coïncident
coïncider
coïnculpé
coing
coït
coïter
coke
cokéfaction
cokéfiable
cokéfier
cokerie
col
col-de-cygne
cola
colature
colback
cohorte
danh từ giống cái
(thân mật) bọn, đám
Cohorte des invités
:
đám khách
(từ cũ, nghĩa cũ) thế hệ, lứa, khóa
Cohorte des gens nés en 1945
:
thế hệ những người sinh năm 1945
(sử học) tiểu đoàn (cổ La Mã)