Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
seise
seisin
seism
seismal
seismic
seismism
seismogram
seismograph
seismographic
seismography
seismological
seismologist
seismology
seismometer
seismometric
seismometry
seismoscope
seismoscopic
seizable
seize
seizin
seizing
seizure
sejant
sejugoust
sekos
selachian
seladang
selaginella
selamlik
seise
/si:z/
động từ ((cũng) seize)
(pháp lý), ((thường) động tính từ quá khứ) cho chiếm hữu
to be seised of something; to stand seised of something
:
được cho chiếm hữu cái gì ((nghĩa bóng)) được cho biết rõ cái gì