Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
segmentation
segmented
segno
segregate
segregated
segregation
segregationist
segregative
seicento
seiche
seigneur
seigneurial
seigneury
seignior
seigniorage
seigniorial
seigniory
Seignorage
seine
seine-gang
seine-needle
seiner
seir-fish
seise
seisin
seism
seismal
seismic
seismism
seismogram
segmentation
/,segməntəri/
danh từ
sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc
(sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc