|
segment /'segmənt/
danh từ
- đoạn, khúc, đốt, miếng
- a segment of and orange: một miếng cam
- (toán học) đoạn, phân
- a segment of a straight line: đoạn đường thẳng (giữa hai điểm)
- a segment of a circle: hình viên phân
- a segment of a sphere: hình cầu phân
động từ
- cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng
- (số nhiều) phân đoạn, phân đốt
segment
- xecmăng; đoạn; phân (viên phân, cầu phân)
- s. of a circle cung tròn
- incommensurable line s.s các đạon thẳng vô ước
- line s. đoạn thẳng
- spherical s. cầu phân, một đới cầu
|