Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
seer
seer-fish
seeres
seersucker
seesaw
seethe
seething
segar
segment
segmental
segmental-arc
segmentary
segmentation
segmented
segno
segregate
segregated
segregation
segregationist
segregative
seicento
seiche
seigneur
seigneurial
seigneury
seignior
seigniorage
seigniorial
seigniory
Seignorage
seer
/'si:ə/
danh từ
nhà tiên tri
danh từ
cân Ân-độ (khoảng 0, 9 kg)
lít Ân-độ