Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hữu tính
hữu xạ tự nhiên hương
hữu ý
Hy Chi
Hy Di
hy-đrô
hy hữu
hy sinh
hy vọng
Hz
I
i-ôn
i-ôn hóa
i-ốt
i tờ
ì
ì à ì ạch
ì ạch
ị
ỉa
ỉa chảy
ỉa đùn
ỉa són
ỉa vãi
iai
ích
ích dụng
ích điểu
ích Đức
ích hữu
hữu tính
Nói sự sinh sản trong đó có sự tham gia của yếu tố cái và yếu tố đực trái với vô tính.