Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
seemly
seen
seep
seepage
seer
seer-fish
seeres
seersucker
seesaw
seethe
seething
segar
segment
segmental
segmental-arc
segmentary
segmentation
segmented
segno
segregate
segregated
segregation
segregationist
segregative
seicento
seiche
seigneur
seigneurial
seigneury
seignior
seemly
/'si:mli/
tính từ
chỉnh, tề chỉnh, đoan trang
thích đáng
lịch sự