Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
seediness
seeding-machine
seeding-plough
seedless
seedling
seedman
seedsman
seedstalk
seedtime
seedy
seedy-toe
seeing
seeing as
seeing that
seek
seeker
seel
seem
seeming
seemingly
seemliness
seemly
seen
seep
seepage
seer
seer-fish
seeres
seersucker
seesaw
seediness
danh từ
tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt
tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ rũ
sự khó ở
tính chất có mùi cỏ dại (rượu mạnh)