Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hữu thủy hữu chung
hữu thủy vô chung
hữu tình
hữu tính
hữu xạ tự nhiên hương
hữu ý
Hy Chi
Hy Di
hy-đrô
hy hữu
hy sinh
hy vọng
Hz
I
i-ôn
i-ôn hóa
i-ốt
i tờ
ì
ì à ì ạch
ì ạch
ị
ỉa
ỉa chảy
ỉa đùn
ỉa són
ỉa vãi
iai
ích
ích dụng
hữu thủy hữu chung
Nói thái độ trước sau như một, không bao giờ thay đổi.