Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sedulous
sedulously
sedulousness
sedum
see
see-through
seed
seed-bearing
seed bed
seed-bud
seed-cake
seed capsule
seed coat
seed-corn
seed-drill
seed-eater
seed-field
seed-fish
seed-leaf
seed-lobe
seed-oil
seed-oysters
seed-pearl
seed-plant
seed-plot
seed-time
seed-vessel
seed-wool
seedage
seeder
sedulous
/'sedjuləs/
tính từ
cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì
sedulous care
:
sự cẩn thận kiên trì; sự chăm sóc chu đáo
Idioms
to play the sedulous ape
tập viết văn bằng cách bắt chước