Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Secured
securely
securiform
Securities
Securities and Exchange Commission (SEC)
Securities and Invesment Board (SIB)
Securitization
security
security council
security guard
security risk
sedan
sedan-chair
sedate
sedately
sedateness
sedation
sedative
sedentarily
sedentariness
sedentary
sederunt
sedge
sedgy
sedilia
sediment
sedimentary
sedimentation
sedimentologic
sedimentologicaly
Secured
(Econ) Những khoản vay có bảo lãnh.