Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cognation
cogne
cognée
cognement
cogner
cogneur
cognitif
cohabitant
cohabitation
cohabiter
cohérence
cohérent
cohéreur
cohériter
cohéritier
cohésif
cohésion
cohorte
cohue
coi
coiffant
coiffe
coiffé
coiffer
coiffeur
coiffeuse
coiffure
coin
coin-coin
coincement
cognation
danh từ giống cái
quan hệ phía mẹ, họ ngoại