Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Secular stagnation
Secular supply curve
Secular trend
secularise
secularism
secularist
secularity
secularization
secularize
secularly
secund
secundine
secundum artem
secundum naturam
secundum quid
securable
secure
Secured
securely
securiform
Securities
Securities and Exchange Commission (SEC)
Securities and Invesment Board (SIB)
Securitization
security
security council
security guard
security risk
sedan
sedan-chair
Secular stagnation
(Econ) Sự đình trệ về lâu dài.