Bàn phím:
Từ điển:
 
sector /'sektə/

danh từ

  • (toán học) hình quạt
  • (quân sự) quân khu
  • khu vực
    • the state sector of economy: khu vực kinh tế nhà nước
sector
  • hình quạt
  • s. of a circle hình quạt tròn
  • hyperbolic s. hình quạt hipebolic
  • spherical s. hình quạt cầu