Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hữu sinh vô dưỡng
hữu tài vô hạnh
hữu tâm
hữu tam bất hiếu
Hữu tam bất hiếu
hữu thần luận
hữu thất
hữu thủy hữu chung
hữu thủy vô chung
hữu tình
hữu tính
hữu xạ tự nhiên hương
hữu ý
Hy Chi
Hy Di
hy-đrô
hy hữu
hy sinh
hy vọng
Hz
I
i-ôn
i-ôn hóa
i-ốt
i tờ
ì
ì à ì ạch
ì ạch
ị
ỉa
hữu sinh vô dưỡng
Có sinh đẻ con cái mà không nuôi được.