Bàn phím:
Từ điển:
 
secret /'si:krit/

tính từ

  • kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư
    • secret treaty: một hiệp ước bí mật
    • this news must be kept secret: tin này phải giữ bí mật
    • the secret parts: chỗ kín (bộ phận sinh dục)
    • secret society: hội kín
  • kín mồm kín miệng
  • khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...)

danh từ

  • điều bí mật
    • to keep a (the) secret: giữ một điều bí mật
    • an open secret: điều bí mật ai cũng biết
  • sự huyền bí
    • the secrets of nature: sự huyền bí của tạo hoá
  • bí quyết
    • the secret of health is temperature: bí quyết của sức khoẻ là điều độ
  • (số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục)

Idioms

  1. to be in the secret
    • là người được biết điều bí mật