Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
second chamber
second-class
second coming
second cousin
second-degree
second floor
second-guess
second-hand
second in command
second-in-command
second lieutenant
second-mark
second-order
Second order condition
second-rate
second-rateness
second sight
second-string
secondarily
secondary
Secondary banks
Secondary market
Secondary worker
seconde
seconder
secondhand
secondly
secondment
secondo
seconds-hand
second chamber
danh từ
thượng viện trong cơ quan lập pháp