Bàn phím:
Từ điển:
 
coffre

danh từ giống đực

  • hòm, rương, thùng
  • như coffre-fort
  • (thân mật) ngực
    • Avoir le coffre solidé: có ngực khỏe
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) dạ dày
    • N'avoir rien dans le coffre: không có gì trong dạ dày
    • coffre à avoine: ngực ăn khỏe

danh từ giống đực

  • (động vật học) cá nóc hòm