Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
seasonable
seasonableness
seasonal
Seasonal adjustment
Seasonal unemployment
seasonally
seasoned
seasoning
seat
seat-belt
seat belt
seating
seato
seaward
seawards
seaway
seaweed
seaweedy
seaworthiness
seaworthy
sebaceous
sebestan
sebiferous
sebific
sebiparous
seborrhea
sec
secant
secateur
secateurs
seasonable
/'si:znəbl/
tính từ
hợp thời vụ, đúng với mùa
seasonable weather
:
thời tiết đúng (với mùa)
hợp thời, đúng lúc
seasonable aid
:
sự giúp đỡ đúng lúc