Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Search costs
search-party
Search unemployment
search-warrant
searcher
searching
searchingly
searchless
searchlight
searing-iron
seascape
seashore
seasick
seasickness
seaside
seaslug
season
season-ticket
seasonable
seasonableness
seasonal
Seasonal adjustment
Seasonal unemployment
seasonally
seasoned
seasoning
seat
seat-belt
seat belt
seating
Search costs
(Econ) Chi phí tìm kiếm (việc làm).