Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coexister
coextensif
cofacteur
coffin
coffrage
coffre
coffre
coffre-fort
coffrer
coffret
coffreur
cogérance
cogérant
cogestion
cogitation
cogiter
cognac
cognassier
cognat
cognation
cogne
cognée
cognement
cogner
cogneur
cognitif
cohabitant
cohabitation
cohabiter
cohérence
coexister
nội động từ
cùng tồn tại