kropp s.m. (kropp|en, -er, -ene)
Thân thể, thân xác, thể xác. - Jeg føler meg elendig over hele kroppen. - å føle noe på kroppen Có kinh nghiệm đau thương về việc gì. - kroppsvisitasjon s.m. Sự lục soát thân thể, khám người.