Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sea-letter
sea-level
sea level
sea lily
sea-line
sea-lion
sea lion
sea lord
sea-maid
sea-mark
sea melon
sea-mew
sea mile
sea monster
sea mud
sea needle
sea nettle
sea-nymph
sea ooze
sea-orb
sea otter
sea-over
sea-ox
sea-pad
sea parrot
sea pass
sea-perch
sea-pie
sea-piece
sea-pig
sea-letter
/'si:,letə/
danh từ
giấy chứng minh, giấy thông hành (của một tàu trung lập trong chiến tranh)