Bàn phím:
Từ điển:
 
sea-dog /'si:dɔg/

danh từ

  • (động vật học) chó biển
  • (động vật học) cá nhám góc
  • (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có nhiều kinh nghiệm
  • ráng bão, mống bão