Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hươu
hươu cao cổ
hươu sao
hưu binh
hưu bổng
hưu chiến
hưu dưỡng
hưu quan
hưu trí
hữu
hữu ái
hữu bang
hữu chí cánh thành
hữu cơ
hữu danh
hữu dụng
hữu duyên
hữu dực
hữu hạn
hữu hình
hữu ích
hữu khuynh
hữu lý
hữu ngạn
hữu nghị
hữu phái
hữu quan
hữu sản
hữu sắc vô hương
hữu sinh vô dưỡng
hươu
dt. Thú rừng, thuộc bộ nhai lại, cỡ lớn như nai, có sừng nhiều nhánh, rụng xuống hàng năm: nuôi hươu lấy nhung.