Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scuttle-butt
scuttle-cask
scutum
scylla
scyphiferous
scyphiform
scyphistoma
scyphoid
scyphozoan
scyphus
scythe
scythefish
sdi
sdlp
sdp
SDR
se
se defendendo
sea
sea-acorn
sea air
sea-anchor
sea anemone
sea-angel
sea-arm
sea-bank
sea-barrow
sea-bass
sea-bathing
sea bed
scuttle-butt
/'skʌtbʌt/
danh từ
thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi uống nước (trên boong tàu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời đồn