Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scutellum
scutiferous
scutiform
scutiped
scutter
scuttle
scuttle-butt
scuttle-cask
scutum
scylla
scyphiferous
scyphiform
scyphistoma
scyphoid
scyphozoan
scyphus
scythe
scythefish
sdi
sdlp
sdp
SDR
se
se defendendo
sea
sea-acorn
sea air
sea-anchor
sea anemone
sea-angel
scutellum
/skju:'teləm/
danh từ
(sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...)