Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scurvy
scurvy-grass
scut
scuta
scutage
scutal
scutate
scutch
scutcheon
scutcher
scute
scutel
scutellate
scutellation
scutelliform
scutellum
scutiferous
scutiform
scutiped
scutter
scuttle
scuttle-butt
scuttle-cask
scutum
scylla
scyphiferous
scyphiform
scyphistoma
scyphoid
scyphozoan
scurvy
/'skə:vi/
tính từ
đê tiện, hèn hạ, đáng khinh
a scurvy fellow
:
một gã đê tiện
a scurvy trick
:
một thủ đoạn hèn hạ
danh từ
(y học) bệnh scobat