Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scupper
scurf
scurfiness
scurfing
scurfy
scurrile
scurrility
scurrilous
scurrilously
scurrilousness
scurry
scurvied
scurvily
scurviness
scurvy
scurvy-grass
scut
scuta
scutage
scutal
scutate
scutch
scutcheon
scutcher
scute
scutel
scutellate
scutellation
scutelliform
scutellum
scupper
/'skʌpə/
danh từ
lỗ thông nước (ở mạn tàu)
ngoại động từ
(từ lóng) đột kích và tàn sát
bắn chìm, nhận chìm, đánh đắm; khử