Bàn phím:
Từ điển:
 
scunner /'skʌnə/

danh từ

  • sự ghét cay ghét đắng
  • vật bị ghét cay ghét đắng

Idioms

  1. to take a scummer at (against) something
    • ghét cay ghét đắng cái gì

nội động từ

  • tởm, thấy lợm giọng

ngoại động từ

  • làm cho tởm, làm cho thấy buồn nôn