Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scunner
scunnered
scupper
scurf
scurfiness
scurfing
scurfy
scurrile
scurrility
scurrilous
scurrilously
scurrilousness
scurry
scurvied
scurvily
scurviness
scurvy
scurvy-grass
scut
scuta
scutage
scutal
scutate
scutch
scutcheon
scutcher
scute
scutel
scutellate
scutellation
scunner
/'skʌnə/
danh từ
sự ghét cay ghét đắng
vật bị ghét cay ghét đắng
Idioms
to take a scummer at (against) something
ghét cay ghét đắng cái gì
nội động từ
tởm, thấy lợm giọng
ngoại động từ
làm cho tởm, làm cho thấy buồn nôn