Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scumble
scummy
scungy
scunner
scunnered
scupper
scurf
scurfiness
scurfing
scurfy
scurrile
scurrility
scurrilous
scurrilously
scurrilousness
scurry
scurvied
scurvily
scurviness
scurvy
scurvy-grass
scut
scuta
scutage
scutal
scutate
scutch
scutcheon
scutcher
scute
scumble
/'skʌmbl/
danh từ
sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu
(hội họa) sự day
ngoại động từ
sơn đè lên để làm cải màu
(hội họa) day