Bàn phím:
Từ điển:
 
scum /skʌm/

danh từ

  • bọt, váng
  • (nghĩa bóng) cặn bã
    • the scum of society: cặn bã của xã hội

động từ

  • nổi (váng); nổi (bọt); có váng
  • hớt (váng), hớt (bọt)