Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scum
scumble
scummy
scungy
scunner
scunnered
scupper
scurf
scurfiness
scurfing
scurfy
scurrile
scurrility
scurrilous
scurrilously
scurrilousness
scurry
scurvied
scurvily
scurviness
scurvy
scurvy-grass
scut
scuta
scutage
scutal
scutate
scutch
scutcheon
scutcher
scum
/skʌm/
danh từ
bọt, váng
(nghĩa bóng) cặn bã
the scum of society
:
cặn bã của xã hội
động từ
nổi (váng); nổi (bọt); có váng
hớt (váng), hớt (bọt)