Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sculpin
sculpt
sculptor
sculptress
sculptural
sculpture
sculpturesque
scum
scumble
scummy
scungy
scunner
scunnered
scupper
scurf
scurfiness
scurfing
scurfy
scurrile
scurrility
scurrilous
scurrilously
scurrilousness
scurry
scurvied
scurvily
scurviness
scurvy
scurvy-grass
scut
sculpin
/'skʌlpin/
danh từ
(động vật học) cá bống biển