Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scuff-resistant
scuffer
scuffing
scuffle
scug
sculduggery
scull
sculler
scullery
scullion
sculp
sculpin
sculpt
sculptor
sculptress
sculptural
sculpture
sculpturesque
scum
scumble
scummy
scungy
scunner
scunnered
scupper
scurf
scurfiness
scurfing
scurfy
scurrile
scuff-resistant
tính từ
chống xây xát, chống cọ mòn