|
scuff /skʌf/
danh từ
- (như) scruff
- chỗ trầy da, chỗ xơ ra
- sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê
- dép không đế (đi trong nhà)
ngoại động từ
- cào (đất...) bằng chân
- làm trầy (da...), làm xơ ra
- chạm nhẹ, lướt nhẹ phải (cái gì khi đi qua)
- kéo lê (chân)
- làm mòn (giày) vì đi kéo lê chân
nội động từ
|