Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scrutiny
scry
scsi
scuba
scud
scudding
scuff
scuff-resistant
scuffer
scuffing
scuffle
scug
sculduggery
scull
sculler
scullery
scullion
sculp
sculpin
sculpt
sculptor
sculptress
sculptural
sculpture
sculpturesque
scum
scumble
scummy
scungy
scunner
scrutiny
/'skru:tini/
danh từ
sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ
sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận
sự kiểm tra lại phiếu (khi có sự sát nút hay nghi ngờ gian lận)
to demand a scrutiny
:
đòi sự kiểm tra lại phiếu bầu