Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scrutinise
scrutinize
scrutinizingly
scrutiny
scry
scsi
scuba
scud
scudding
scuff
scuff-resistant
scuffer
scuffing
scuffle
scug
sculduggery
scull
sculler
scullery
scullion
sculp
sculpin
sculpt
sculptor
sculptress
sculptural
sculpture
sculpturesque
scum
scumble
scrutinise
ngoại động từ
nhìn chăm chú, nhìn kỹ; xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận