Bàn phím:
Từ điển:
 
accomplished /ə'kɔmpiʃt/

tính từ

  • đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn
  • được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
    • an accomplished musician: một nhạc sĩ tài năng hoàn hảo