Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scrupulosity
scrupulous
scrupulously
scrupulousness
scrutator
scrutineer
scrutinise
scrutinize
scrutinizingly
scrutiny
scry
scsi
scuba
scud
scudding
scuff
scuff-resistant
scuffer
scuffing
scuffle
scug
sculduggery
scull
sculler
scullery
scullion
sculp
sculpin
sculpt
sculptor
scrupulosity
danh từ
sự đắn đo, sự ngần ngại, sự quá dè dặt, sự quá thận trọng, sự quá tỉ mỉ