Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scrummage
scrumptious
scrumpy
scrunch
scruple
scrupulosity
scrupulous
scrupulously
scrupulousness
scrutator
scrutineer
scrutinise
scrutinize
scrutinizingly
scrutiny
scry
scsi
scuba
scud
scudding
scuff
scuff-resistant
scuffer
scuffing
scuffle
scug
sculduggery
scull
sculler
scullery
scrummage
/'skrʌmidʤ/
danh từ
(thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrimmage)