Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scrum
scrum-half
scrummage
scrumptious
scrumpy
scrunch
scruple
scrupulosity
scrupulous
scrupulously
scrupulousness
scrutator
scrutineer
scrutinise
scrutinize
scrutinizingly
scrutiny
scry
scsi
scuba
scud
scudding
scuff
scuff-resistant
scuffer
scuffing
scuffle
scug
sculduggery
scull
scrum
danh từ
thời gian ngừng bóng (trong bóng đá Mỹ)
cuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả
nội động từ
(+down) gây thành đám cãi lộn