Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gây thù
gầy
gầy còm
gầy đét
gầy gò
gầy guộc
gầy mòn
gầy nhom
gầy yếu
gảy đàn
gãy
gãy đổ
gáy
gáy sách
gấy sốt
gậy
gạy
gậy gộc
gậy tày
găm
gằm
gằm gằm
gắm ghé
gặm
gặm mòn
gặm nhấm
gằn
gắn
gắn bó
gắn liền
gây thù
verb
to create enemies